皮膚科学
ひふかがく「BÌ PHU KHOA HỌC」
Da liễu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoa da, bệnh ngoài da

ひふかがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひふかがく
皮膚科学
ひふかがく
khoa da, bệnh ngoài da
ひふかがく
khoa da, bệnh ngoài da
Các từ liên quan tới ひふかがく
thầy thuốc khoa da
hoá chất, chất hoá học
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp
biểu bì, lớp cutin
mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại
soft (and fluffy) (e.g. bed, bread, baked potato)
tính hám lợi, tính tham lam