Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綴り紐 つづりひも
dây buộc bìa sổ sách
紐づける ひもづける
kết nói, liên kết (thông tin, tài khoản,v.v.)
ひとつづつ
one each
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
腹づもり はらづもり
ý định, mục đích
心づもり こころづもり
Dự định; mong đợi (suy nghĩ sẵn trong đầu)
綴り つづり
sự đánh vần
紐付く ひもづく
buộc lại, kết nối với.