百方
ひゃっぽう「BÁCH PHƯƠNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Trong mỗi cách

ひゃっぽう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひゃっぽう
百方
ひゃっぽう
trong mỗi cách
ひゃっぽう
in every way
Các từ liên quan tới ひゃっぽう
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
ぽっちゃい ぽっちゃい
Hơi mập 1 chút (dùng để khi nói về cgai)
ぽっちゃり ぽっちゃり
bụ bẫm, mũm mĩm
sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, vật bỏ đi, vật bị loại
筆鋒 ひっぽう
sức mạnh (của) cái bút
筆法 ひっぽう
bút pháp.