立法者
りっぽうしゃ「LẬP PHÁP GIẢ」
☆ Danh từ
Người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp

りっぽうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りっぽうしゃ
立法者
りっぽうしゃ
người làm luật, người lập pháp
りっぽうしゃ
người làm luật, người lập pháp
Các từ liên quan tới りっぽうしゃ
ぽっちゃり ぽっちゃり
bụ bẫm, mũm mĩm
in every way
in a drenched manner, moistly
splash, splosh
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
/əd'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ, dính chặt, bám chặt, dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
ぽっちゃい ぽっちゃい
Hơi mập 1 chút (dùng để khi nói về cgai)
người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật