Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひょうぐや
xem paper
表具屋
dán giấy
ひょうぐし
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
やひ
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
ぐしょぐしょ ぐちょぐちょ
sopping, soaking
ひょう疽 ひょうそ
(y học) chín mé
降ひょう こうひょう
mưa đá