表する
ひょうする「BIỂU」
Biểu lộ
☆ Tha động từ, tha động từ
Bày tỏ, thể hiện

Từ đồng nghĩa của 表する
verb
ひょうすべ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうすべ
表する
ひょうする
bày tỏ, thể hiện
評する
ひょうする
đánh giá, bình luận
ひょうする
người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành