すうひょうじ
Số, chữ số, số t

すうひょうじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すうひょうじ
すうひょうじ
số, chữ số, số t
数表示
すうひょうじ
số, chữ số, số t
Các từ liên quan tới すうひょうじ
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai; tờ khai, sự xướng lên
biểu bì, lớp cutin
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
không có tinh thần, đờ ra, ngây ra, không có ý nghĩa
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.