表明
Tuyên bố; chỉ định; sự biểu thị; sự phô diễn; biểu thức; thông cáo

Từ đồng nghĩa của 表明
Bảng chia động từ của 表明
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表明する/ひょうめいする |
Quá khứ (た) | 表明した |
Phủ định (未然) | 表明しない |
Lịch sự (丁寧) | 表明します |
te (て) | 表明して |
Khả năng (可能) | 表明できる |
Thụ động (受身) | 表明される |
Sai khiến (使役) | 表明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表明すられる |
Điều kiện (条件) | 表明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表明しろ |
Ý chí (意向) | 表明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表明するな |
ひょうめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうめい
表明
ひょうめい
tuyên bố
ひょうめい
sự tuyên bố
Các từ liên quan tới ひょうめい
指標名 しひょうめい
tên chỉ mục
商標名 しょうひょうめい
tên thương hiệu
配布先表名 はいふさきひょうめい
tên danh sách phân phối
相対座標命令 そうたいざひょうめいれい
lệnh tọa độ tương đối
絶対座標命令 ぜったいざひょうめいれい
lệnh tuyệt đối
đánh, đập, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã, chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, lao vụt đi, nghĩ ra, đề ra, xuyên qua, dumb, home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là
sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc, sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa, sự tin, sự tin cậy