ひょっこり ひょっくり
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
ひょこひょこ
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
じこひはん
sự tự phê bình, lời tự phê bình
りょはん
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
ひっこ
moving (dwelling, office, etc.)