Các từ liên quan tới ひよぴよえにっき。
ぴよぴよ ピヨピヨ ひよひよ
(tiếng kêu) chíp chíp
ぴよぴよ鳴く ぴよぴよなく
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp.
夜っぴて よっぴて
suốt đêm
よきに計らえ よきにはからえ
xử lí êm đẹp
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
ピヨピヨ鳴く ピヨピヨなく ぴよぴよなく
kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)
tất cả mọi điều; tất cả các thứ.
選りに選って よりによって
Ít lựa chọn, quyết định nghèo nàn