夜っぴて
よっぴて「DẠ」
☆ Cụm từ
Suốt đêm
夜
っぴて
雨
が
降
り
続
けていた。
Trời mưa liên tục suốt đêm.

夜っぴて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜っぴて
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
鉄扉 てっぴ
cửa sắt.
鉄筆 てっぴつ
bút sắt.
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lang thang, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống, sự lột ; cái lột ra
with a crack, with a snap, slam (a door), stretch (one's spine)
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
天火 てんぴ てんか てん ぴ
cháy do sấm chớp gây ra