Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不知火
しらぬい しらぬひ
ánh sáng lân quang
不知火型 しらぬいがた
mở rộng cánh tay và xuống tấn để vinh danh trong lễ trao giải
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
親不知 おやしらず
răng khôn.
不可知 ふかち
Không thể biết được; huyền bí.
不承知 ふしょうち
sự bất đồng ý kiến; bất đồng; phản đối; sự phản đối; sự từ chối
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ
不審火 ふしんび
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
「BẤT TRI HỎA」
Đăng nhập để xem giải thích