不知火
しらぬい しらぬひ「BẤT TRI HỎA」
☆ Danh từ
Hiện tượng vô số ánh sáng nhấp nháy trên biển (xảy ra do khúc xạ từ ánh đèn tàu đánh cá, thường xảy ra vào những đêm không trăng)
夏
の
夜
、
海
の
上
には
無数
の
不知火
が
輝
いていた。
Vào đêm hè, trên biển lấp lánh vô số ánh sáng nhấp nháy.

不知火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不知火
不知火型 しらぬいがた
mở rộng cánh tay và xuống tấn để vinh danh trong lễ trao giải
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
不審火 ふしんび
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ
不可知 ふかち
Không thể biết được; huyền bí.
親不知 おやしらず
răng khôn.
不承知 ふしょうち
sự bất đồng ý kiến; bất đồng; phản đối; sự phản đối; sự từ chối