閃かす
ひらめかす「THIỂM」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Khua, vung (gươm...)

Bảng chia động từ của 閃かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閃かす/ひらめかすす |
Quá khứ (た) | 閃かした |
Phủ định (未然) | 閃かさない |
Lịch sự (丁寧) | 閃かします |
te (て) | 閃かして |
Khả năng (可能) | 閃かせる |
Thụ động (受身) | 閃かされる |
Sai khiến (使役) | 閃かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閃かす |
Điều kiện (条件) | 閃かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 閃かせ |
Ý chí (意向) | 閃かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 閃かすな |
ひらめかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひらめかす
閃かす
ひらめかす
khua, vung (gươm...)
ひらめかす
khua, vung gươm...)