Các từ liên quan tới ひらり (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
nimbly, lightly
cay tê tê; cay xè
ひらひら ヒラヒラ
bay bổng; bay phấp phới.
平織り ひらおり
rõ ràng dệt
平入り ひらいり
Japanese traditional architectural structure, where the building has its main entrance on the side which runs parallel to the roof's ridge
平織 ひらおり
phàn nàn những cơ cấu
ひとり暮し ひとりぐらし
cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc.