Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侍り はべり はんべり
phục vụ
侍らす はべらす
桜狩り さくらがり さくらかり
nhìn cho hoặc ở (tại) màu anh đào ra hoa
侍 さむらい さぶらい
võ sĩ (thời cổ nhật bản); Samurai
桜祭り さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
桜 さくら サクラ
Anh đào
ひらり
nimbly, lightly
侍蟻 さむらいあり サムライアリ
Polyergus samurai (species of amazon ant)