Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
桜祭り さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
桜 さくら サクラ
Anh đào
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
茸狩り たけがり
săn nấm
キノコ狩り キノコがり きのこがり たけがり
việc hái nấm
山狩り やまがり やまがりり
đi săn trên núi
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột