Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜狩り
さくらがり さくらかり
nhìn cho hoặc ở (tại) màu anh đào ra hoa
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
桜祭り さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột
虎狩り とらがり
việc săn hổ.
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
キツネ狩り キツネかり きつねかり
Săn cáo (là một hoạt động liên quan đến việc theo dấu, truy tầm, đuổi theo, tóm bắt và đôi khi giết chết một con cáo bằng những con chó săn cáo được qua đào tạo hoặc sử dụng những con chó đánh hơi khác)
鷹狩り たかがり たかかり
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
狩り場 かりば
nơi săn bắn
「ANH THÚ」
Đăng nhập để xem giải thích