Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
祭り まつり
hội hè.
桜狩り さくらがり さくらかり
nhìn cho hoặc ở (tại) màu anh đào ra hoa
桜 さくら サクラ
Anh đào
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
雛祭り ひなまつり
Lễ hội búp bê
夜祭り よまつり よるまつり
lễ hội diễn ra vào ban đêm
星祭り ほしまつり
lễ tế sao; lễ thất tịch; Lễ hội Tanabata