干上がる
ひあがる「KIỀN THƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1
Hạn hán, cạn khô, nứt nẻ do mất nước

Từ đồng nghĩa của 干上がる
verb
ひあがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひあがる
干上がる
ひあがる
hạn hán, cạn khô, nứt nẻ do mất nước
乾上がる
ひあがる
làm khô
ひあがる
rang, làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời.
Các từ liên quan tới ひあがる
あごが干上がる あごがひあがる
mất phương tiện kiếm sống, không thể kiếm sống
品がある ひんがある
Sang, lịch lãm, có phẩm chất.
冷え上がる ひえあがる
để hoàn toàn được trở nên lạnh
have strong pull
気品がある きひんがある
thanh lịch,duyên dáng, tinh chế
あひるの肉 あひるのにく
thịt vịt.
gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi
giống cây bìm bìm