はんじる
Quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
Giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn
Sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩ, chắc rằng
Giải quyết, (từ cổ, nghĩa cổ) tháo gỡ
Sự giải, sự đọc, sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...), giải, đọc, giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu
Giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích
Thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói

はんじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんじる
はんじる
quan toà, thẩm phán, người phân xử.
判じる
はんじる
tới quan tòa
Các từ liên quan tới はんじる
pitch camp
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
hasten join
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...)
nứt
来はじめる きはじめる
lần đầu tiên đến
sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
sự tự phê bình, lời tự phê bình