無批判
むひはん「VÔ PHÊ PHÁN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp với nguyên tắc phê bình

むひはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むひはん
無批判
むひはん
thiếu óc phê bình
むひはん
thiếu óc phê bình
Các từ liên quan tới むひはん
mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui, air strip, landing strip), tước đoạt; tước, cách, làm trờn răng (đinh vít, bu lông...), vắt cạn, cởi quần áo, trờn răng (đinh vít, phóng ra
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
có một không hai, vô song
nhà phê bình, người chỉ trích
sự tự phê bình, lời tự phê bình
nhẫn tâm, tàn nhẫn
nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, do ít học
sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo