広島
Thành phố Hiroshima

ひろしま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひろしま
広島焼き ひろしまやき
Hiroshima-style okonomiyaki
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
広島型原爆 ひろしまがたげんばく
Hiroshima-type A-bomb
広間 ひろま
Phòng lớn.
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, nghĩa Mỹ) đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
広まり ひろまり
lan truyền
広まる ひろまる
được lan truyền; truyền đi.