ひまし
Hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà

ひまし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひまし
ひまし
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
昼
ひる
ban trưa
昼寝日和
ひる ね ひ より
Thời tiết thích hợp để ngủ trưa, buồn ngủ trưa
蛭
ひる ヒル
con đỉa
放る
ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ
蒜
ひる にんにく
Tỏi.
日増し
ひまし
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
嚏る
ひる
hắt hơi
干る
ひる
khô
蓖麻子
ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà