Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひろみの部屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋飲み へやのみ
việc uống tại nhà
部屋住み へやずみ へやすみ
chế độ cũ chỉ cho phép con trai trưởng được kế thừa gia sản, nhữung ai ở cùng nhà với con trưởng thì gọi là ở cùng phòng; người sống dựa vào cha và anh
部屋 へや
căn buồng
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay