ひんやりする
Cảm thấy mát mẻ.
Bảng chia động từ của ひんやりする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひんやりする |
Quá khứ (た) | ひんやりした |
Phủ định (未然) | ひんやりしない |
Lịch sự (丁寧) | ひんやりします |
te (て) | ひんやりして |
Khả năng (可能) | ひんやりできる |
Thụ động (受身) | ひんやりされる |
Sai khiến (使役) | ひんやりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひんやりすられる |
Điều kiện (条件) | ひんやりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ひんやりしろ |
Ý chí (意向) | ひんやりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ひんやりするな |
ひんやりする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひんやりする
mát mẻ; mát lạnh
ぼんやりする ぼんやりする
rối trí.
thờ ơ,trở mát,làm nguội,làm giảm,nguôi đi,không sốt sắng,mát mẻ,điềm tĩnh,không biết xấu hổ,bình tĩnh lại,tròn,nhạt nhẽo,không mặn mà,hơi lạnh,mát,không hề nao núng,khí mát,làm mát,giảm đi,không đằm thắm,trầm tĩnh,gọn,trơ tráo,heel,nguội,mặt dạn mày dày,nguội đi,lãn đạm,bình tĩnh,không nhiệt tình,không biết ngượng,nguội lạnh đi,chỗ mát mẻ
昼休み ひるやすみ
nghỉ trưa
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ
やり過ぎる やりすぎる
làm quá lên
người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng, người quý tộc; huân tước, thượng nghị sĩ, bằng, ngang hàng với, phong chức khanh tướng cho, + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)