ひん抜く
ひんぬく「BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Kéo ra, nhổ ra

Bảng chia động từ của ひん抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひん抜く/ひんぬくく |
Quá khứ (た) | ひん抜いた |
Phủ định (未然) | ひん抜かない |
Lịch sự (丁寧) | ひん抜きます |
te (て) | ひん抜いて |
Khả năng (可能) | ひん抜ける |
Thụ động (受身) | ひん抜かれる |
Sai khiến (使役) | ひん抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひん抜く |
Điều kiện (条件) | ひん抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | ひん抜け |
Ý chí (意向) | ひん抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | ひん抜くな |
ひん抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひん抜く
mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui, air strip, landing strip), tước đoạt; tước, cách, làm trờn răng (đinh vít, bu lông...), vắt cạn, cởi quần áo, trờn răng (đinh vít, phóng ra
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
(ngửi mùi) khịt khịt ; trạng thái co giật
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp với nguyên tắc phê bình
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
có một không hai, vô song