Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひーぷー
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
trường âm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
はでゅーぷ はでゅーぷ
phần mềm apache hadoop
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
ひゅーっ ひゅー
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác