Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛇皮 じゃび じゃひ
da rắn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.