Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大ショック だいショック
cú sốc lớn
ショック ショック
quần soóc
ニクソン・ショック ニクソン・ショック
cú sốc nixon
ショック・アブンーバ ショック・アブンーバ
Giảm xóc
ショック死 ショックし
death due to shock (triggered by blood loss, heart failure or other causes)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm
熱傷ショック ねっしょうショック
sốc bỏng