美道
びどう「MĨ ĐẠO」
☆ Danh từ
Kê gian (thuật ngữ trong Kitô giáo để chỉ những tội lỗi của hành vi tính dục được cho là phi tự nhiên)

びどう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びどう
美道
びどう
kê gian (thuật ngữ trong Kitô giáo để chỉ những tội lỗi của hành vi tính dục được cho là phi tự nhiên)
微動
びどう
sự lay động nhẹ, sự rung nhẹ, sự nhúc nhích
びどう
bao đựng tên, arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung
Các từ liên quan tới びどう
có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên lửa
飛び道具 とびどうぐ
Vật có thể phóng ra (đá, tên, mác)
飛道具 とびどうぐ
vũ khí bay từ xa bắn vào đích (cung, súng, v.v.)
遊び道具 あそびどうぐ
đồ chơi
火山性微動 かざんせいびどう
hiện tượng rung động núi lửa
頸動脈洞 くびどうみゃくどう
xoang cảnh
再び導入 ふたたびどうにゅう
sự cài đặt lại, sự thiết lập lại (hệ thống, chức năng,v.v.)
頸動脈疾患 くびどうみゃくしっかん
bệnh động mạch cảnh (carotid artery disease)