火山性微動
かざんせいびどう
☆ Danh từ
Hiện tượng rung động núi lửa
火山性微動
が
観測
されたため、
噴火
の
可能性
がある。
Do đã quan sát thấy hiện tượng rung động núi lửa, nên có khả năng núi lửa sẽ phun trào.

火山性微動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火山性微動
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
火山活動 かざんかつどう
hoạt động của núi lửa
微動 びどう
sự lay động nhẹ, sự rung nhẹ, sự nhúc nhích
火山性地震 かざんせいじしん
động đất do ảnh hưởng của núi lửa
火山 かざん
hỏa diệm sơn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ