びびる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Lo sợ, thấp thỏm

Bảng chia động từ của びびる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | びびる |
Quá khứ (た) | びびった |
Phủ định (未然) | びびらない |
Lịch sự (丁寧) | びびります |
te (て) | びびって |
Khả năng (可能) | びびれる |
Thụ động (受身) | びびられる |
Sai khiến (使役) | びびらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | びびられる |
Điều kiện (条件) | びびれば |
Mệnh lệnh (命令) | びびれ |
Ý chí (意向) | びびろう |
Cấm chỉ(禁止) | びびるな |
びび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びび
びびる
lo sợ, thấp thỏm
びび
mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài
微微
びび
rất ít
Các từ liên quan tới びび
ワイパーびびり止め ワイパーびびりとめ
chốt cố định cần gạt nước
微微たる びびたる
nhỏ; nhẹ; không quan trọng
nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường, thấy tủi, thấy nhục nhã, still, phần nhỏ nhất, quãng bé nhất, kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc, phớt), nhỏ bé, sing
ビビリ びびり ビビリ
Vết dao cắt in trên bề mặt gia công.
佗人 わびびと
người cô đơn; người không cần đến; người đánh nghèo nàn
美美しい びびしい
Đẹp.
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt