微微たる
びびたる「VI VI」
Nhỏ; nhẹ; không quan trọng
びびたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びびたる
微微たる
びびたる
nhỏ
びびたる
nhỏ, bé, chật.
Các từ liên quan tới びびたる
lo sợ, thấp thỏm
ướt sũng
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa
seeming to be..., becoming like..., behaving as...
mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh, sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh, coi thường, coi nhẹ, xem khinh
sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, đưa nhìn, nhìn khắp, du lịch, đưa đi xa
度々 たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại; nhiều lần
びんびん来る びんびんくる
làm cương lên; cứng lên.