微物
びぶつ「VI VẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Micro evidence, trace elements, small things

微物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微物
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
微生物 びせいぶつ
vi sinh vật
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
微生物学 びせいぶつがく
vi sinh vật học.