ビュンビュン
びゅんびゅん
☆ Trạng từ
Chạy nhanh bon bon
びゅんびゅん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới びゅんびゅん
ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
Dự trữ vàng.
express mail
tính thẩm Mỹ
tính thẩm Mỹ
bình
びんびん来る びんびんくる
làm cương lên; cứng lên.
express mail