らいびょうかんじゃ
Người hủi, người bị bệnh phong

らいびょうかんじゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らいびょうかんじゃ
らいびょうかんじゃ
người hủi, người bị bệnh phong
癩病患者
らいびょうかんじゃ
người hủi, người bị bệnh phong
Các từ liên quan tới らいびょうかんじゃ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ
noisily (playing a musical instrument)
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, (từ cổ, nghĩa cổ), sự thăng trầm, sóng gió, quấn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa