Các từ liên quan tới びわこ成蹊スポーツ大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
スポーツ医学 スポーツいがく
y học thể thao
スポーツ獣医学 スポーツじゅーいがく
thể thao trong thú ý
スポーツ栄養学 スポーツえいようがく
dinh dưỡng học trong thể thao
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá