Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぴしゃりと打つ
ぴしゃりとうつ
bọp.
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
びしゃりと打つ びしゃりとうつ
bẹt.
ぴしゃり ピシャリ
tát, bắn tung tóe, văng tung tóe, đập mạnh, bằng phẳng (từ chối, từ chối, v.v.)
ぴしゃっと
slapping, splatting
しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
きゃぴきゃぴ キャピキャピ
sự nhiệt tình trẻ trung, tinh thần cao, khao khát đi, tràn đầy năng lượng trẻ trung
ぴりっと
ngứa ran, cay đắng, hăng hái
Đăng nhập để xem giải thích