ぴしり
☆ Trạng từ thêm と
With a click, with a snap

ぴしり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぴしり
cay rộp; cay bỏng miệng; cay như xé.
ぴしゃり ピシャリ
tát, bắn tung tóe, văng tung tóe, đập mạnh, bằng phẳng (từ chối, từ chối, v.v.)
tingling, stinging, pungently
ピリピリ ぴりぴり
ngứa ran, chích, thông minh, nóng, đốt lưỡi, trở nên căng thẳng, cay xé lưỡi.
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
ぴたり ぴたり
chặt chẽ
with a twitch (e.g. an eyebrow), with a dip, with a bob, with a flutter
with a crack, with a snap, slam (a door), stretch (one's spine)