ふというで
Big arm

ふというで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふというで
ふというで
big arm
太い腕
ふというで
cánh tay to
Các từ liên quan tới ふというで
đột nhiên, bất ngờ
hoá chất chống đông
tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà
tofu seller (maker)
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
bóp; dầu xoa
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
ふっと ふーっと フーッと
một luồng hơi; một luồng không khí.