Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふなに
hàng hoá
ふいにする
to lose completely, to waste all, to let something slip away
ふにふに
stroke, caress
ふるいに掛ける ふるいにかける
giần; sàng; rây.
船乗りになる ふなのりになる
trở thành thủy thủ
不安になる ふあんになる
băn khoăn
船荷 ふなに
hàng hóa; chuyên chở
ふにあい
không hợp, không thích hợp; không vừa