Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふいになる
kết thúc mà không có kết quả
ふにふに
hành động xoa nhẹ, vuốt ve
赴任する ふにんする
nhận chức
ふるいに掛ける ふるいにかける
giần; sàng; rây.
不問に付する ふもんにふする
bỏ qua, coi thường, phớt lờ
刑に服する けいにふくする
Người làm việc xấu nhận lỗi, hối lỗi
ふもんにふす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
不安にする ふあんにする
canh cánh