ふるいに掛ける
ふるいにかける
☆ Động từ nhóm 2
Giần; sàng; rây.

Bảng chia động từ của ふるいに掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふるいに掛ける/ふるいにかけるる |
Quá khứ (た) | ふるいに掛けた |
Phủ định (未然) | ふるいに掛けない |
Lịch sự (丁寧) | ふるいに掛けます |
te (て) | ふるいに掛けて |
Khả năng (可能) | ふるいに掛けられる |
Thụ động (受身) | ふるいに掛けられる |
Sai khiến (使役) | ふるいに掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふるいに掛けられる |
Điều kiện (条件) | ふるいに掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | ふるいに掛けいろ |
Ý chí (意向) | ふるいに掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | ふるいに掛けるな |
ふるいに掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふるいに掛ける
篩に掛ける ふるいにかける
giần, sàng, rây
気に掛ける きにかける
khiến ai lo lắng
死に掛ける しにかける
để đang chết
恩に掛ける おんにかける
kể công, bắt người khác đền ơn, cầu đền ơn đáp nghĩa, nhắc nhở về một việc đã làm cho ai đó
股に掛ける またにかける
để đi du lịch khắp (nơi); để (thì) tích cực trong những chỗ rộng rãi về một bên
口に掛ける くちにかける
to say (something)
掛ける かける
bắt đầu làm gì
ふるい分ける ふるいわける
sàng sảy.