不祝儀
Sự bất hạnh; buồn rầu; vận rủi; tai hoạ; sự cố; sự chết

Từ đồng nghĩa của 不祝儀
Từ trái nghĩa của 不祝儀
ふしゅうぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふしゅうぎ
不祝儀
ぶしゅうぎ ふしゅうぎ
sự bất hạnh
ふしゅうぎ
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh
Các từ liên quan tới ふしゅうぎ
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt, trung hoà, trung tính, không phân hoá, không chuyển hoá, người lânh đạm, người thờ ơ, hành động vô thưởng, hành động vô phạt
chặt (lèn); chật ních
bà chủ nhà; bà nội trợ, hộp đồ khâu
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
sự phồng ra, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to
kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, kỳ hành kinh, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu; dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa, tu sửa, sửa, chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ, nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới