風説
ふうせつ「PHONG THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồn đại; ngồi lê mách lẻo; tin đồn
風説
を
打消
す
Phủ nhận các tin đồn .
風説
を
裏消
す
Phủ nhận các tin đồn .

Bảng chia động từ của 風説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風説する/ふうせつする |
Quá khứ (た) | 風説した |
Phủ định (未然) | 風説しない |
Lịch sự (丁寧) | 風説します |
te (て) | 風説して |
Khả năng (可能) | 風説できる |
Thụ động (受身) | 風説される |
Sai khiến (使役) | 風説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風説すられる |
Điều kiện (条件) | 風説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風説しろ |
Ý chí (意向) | 風説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風説するな |
ふうせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふうせつ
風説
ふうせつ
đồn đại
風雪
ふうせつ
gió tuyết
ふうせつ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rumour
ふうする
lời gợi ý
諷する
ふうする
Phê bình, chê một cách vòng vo
Các từ liên quan tới ふうせつ
風説の流布 ふうせつのるふ
spread of rumours (esp. to influence stock prices), spread of rumors
同封する どうふう どうふうする
đính kèm.
暴風雪 ぼうふうせつ
bão tuyết
うふふ うふふ
cười khúc khích
ふうふう ふーふー フーフー フウフウ フゥフゥ
sound of heavy breathing
Franco-PrussiWar
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch