普仏戦争
ふふつせんそう ひろしふつせんそう「PHỔ PHẬT CHIẾN TRANH」
☆ Danh từ
Chiến tranh franco - phổ

ふふつせんそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふふつせんそう
普仏戦争
ふふつせんそう ひろしふつせんそう
chiến tranh franco - phổ
ふふつせんそう
Franco-PrussiWar
Các từ liên quan tới ふふつせんそう
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rumour
frosty air
xì; úi chà; khiếp (biểu lộ thái độ khinh bỉ).
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
うふふ うふふ
cười khúc khích
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp, nhân dân Pháp