Các từ liên quan tới ふうちょう座ガンマ星
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
một trận đoàn nhừ tử; thất bại
ガンマ値 ガンマち
giá trị hàm gamma
星座 せいざ
chòm sao
sự hoàn điệu
phoenix bird
きょしちょう座 きょしちょうざ
chòm sao Đỗ Quyên
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua