不法侵入
ふほうしんにゅう「BẤT PHÁP XÂM NHẬP」
☆ Danh từ
Sự xâm phạm bất hợp pháp; sự xâm nhập bất hợp pháp

Từ đồng nghĩa của 不法侵入
noun
ふほうしんにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふほうしんにゅう
不法侵入
ふほうしんにゅう
sự xâm phạm bất hợp pháp
ふほうしんにゅう
sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa
Các từ liên quan tới ふほうしんにゅう
kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội, người lạm dụng
不法侵入者 ふほうしんにゅうしゃ
kẻ xâm phạm bất hợp pháp
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)