Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜ふかし よふかし
Sự thức khuya
夜更かし よふかし
sự thức khuya
不可侵 ふかしん
không thể xâm phạm.
夜更し よふかし
thức đêm muộn; giữ những giờ muộn; ngồi dậy muộn ban đêm; nighthawk
不可視フィルタ ふかしフィルタ
bộ lọc vô hình
不可思議 ふかしぎ
Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí.
空吹かし そらふかし
máy để không
秋深し あきふかし
thu đã vào sâu