空吹かし
そらふかし「KHÔNG XUY」
Máy để không

空吹かし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空吹かし
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
吹かす ふかす
hút thuốc lá
空ぶかし からぶかし からふかし
rú ga (xe máy, ô tô), nẹt pô
し吹く しぶく
toé nước; bắn tung toé.
吹流し ふきながし
biểu ngữ; dây móc
空空しい そらぞらしい
sai; đạo đức giả