秋深し
あきふかし「THU THÂM」
☆ Danh từ
Deep autumn (when the autumn has reached its climax)

秋深し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋深し
深秋 しんしゅう
deep autumn (when the autumn has reached its climax)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
秋涼し あきすずし
pleasantly cool (as in the arrival of autumn)
秋 あき
mùa thu
春深し はるふかし
peak of spring, height of spring
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita